Hokage Chi Tối Cường
Chương 1-1: Các tên trong thế giới naruto
宇智波佐助=Uchiha Sasuke宇智波家族=Gia tộc Uchiha宇智波富岳=Uchiha Fugaku宇智波带土=Uchiha Obito宇智波止水=Uchiha Shisui宇智波泉奈=Uchiha Izuna宇智波美琴=Uchiha Mikoto掌 金轮转生爆=Kinrin Tensei Baku超大玉螺旋连丸=Chou Odama Rasenganヨ御手洗红豆=Mitarashi Anko旗木卡卡西 =Hatake Kakashi海野伊鲁卡 =Umino Iruka西瓜山河豚鬼=Suikazan Fuguki轮回天生之术=Luân Hồi Thiên Sinh Thuật超大瀑布之术=Siêu Đại Thác Nước Chi Thuật焱龙放歌之术=Diễm Long Phóng Ca Chi Thuật龙炎放歌之术=Long Viêm Phóng Ca Chi Thuật原界剥离之术=Nguyên Giới Bác Ly Chi Thuật心中斩首之术=Tâm Trung Trảm Thủ Chi Thuật八卦三十二掌=Bát Quái 32 Chưởng·岩石硬化术=·Nham Thạch Ngạnh Hóa Thuật 凤仙花爪之术=Phượng Tiên Hoa Trảo Chi Thuật龙火放歌之术=Long Hỏa Phóng Ca Chi Thuật乱狮子发之术=Loạn Sư Tử Phát Chi Thuật‘ 晓 ’=‘ Akatsuki ’不知火炫间=Shiranui Genma大玉螺旋丸=Odama Rasengan山椒鱼半藏=Salamanders Hanzo御手洗红豆=Mitarashi Anko旗木卡卡西=Hatake Kakashi林檎雨由利=Ringo Ameyuri桃地再不斩=Momochi Zabuza森乃伊比喜=Morino Ibiki森野伊比喜=Morino Ibiki海野伊鲁卡=Umino Iruka漩涡玖辛奈=Uzumaki Kushinai猿飞木叶丸=Sarutobi Konohamaru猿飞琵琶湖=Sarutobi Biwako猿飞阿斯玛=Sarutobi Asuma竹取君麻吕=Kaguya Kimimaro螺旋手里剑=RasenShuriken个人柱力=Jinchuriki一乐拉面=Ichikaru mì sợi卯月夕颜=Utsugi Yugao夜神太一=Yagami Taichi天秤重吾=Tenbin no Jugo奈良吉乃=Nara Yoshino奈良家族=Gia tộc Nara奈良盐水=Nara Ensui奈良鹿丸=Nara Shikamaru奈良鹿久=Nara Shikaku宇智波斑=Uchiha Madara宇智波镜=Uchiha Kagami宇智波鼬=Uchiha Itachi山中三田=Yamanaka Santa山中井野=Yamanaka Ino山中亥一=Yamanaka Inoichi山中家族=Gia tộc Yamanaka山中野井=Yamanaka Ino山城青叶=Yamashiro Aoba干柿鬼蛟=Hoshigaki Kisame干柿鬼鲛=Hoshigaki Kisame旋涡鸣人=Uzumaki Naruto旗木朔茂=Hatake Sakumo无梨甚八=Munashi Jinpachi日向宁次=Hyuga Neji日向家族=Gia tộc Hyuga日向日差=Hyuga Hizashi日向日足=Hyuga Hiashi日向花火=Hyuga Hanabi日向雏田=Hyuga Hinata月光疾风=Gekkou Hayate水户门炎=Mitokado Homura油女志乃=Aburame Shino油女志尾=Yuunyo Shibi波峰之门=Namikaze Minato波风水门=Namikaze Minato漩涡家族=Gia tộc Uzumaki漩涡水户=Uzumaki Mito漩涡鸣人=Uzumaki Naruto秋道丁座=Akimichi Chouza秋道丁次=Akimichi Chouji秋道取风=Akimichi Torifu秋道家族=Gia tộc Akimichi秽土转生=Uế Thổ Chuyển Sinh蛤蟆文太=Gamabunta蛤蟆文泰=Gamabunta赤砂之蝎=Akasuna no Sasori足并雷同=Ashinami Radio转寐小春=Utatane Koharu转寝小春=Utatane Koharu这水无月=Minatsuki金色闪光=Tia Chớp Vàng须佐之男=Susano飞竹蜻蜓=Tobitake Tonbo鬼灯水月=Hozuki Suigetsu鬼灯满月=Hozuki Mangetsu黄色闪光=Tia chớp vàng黑锄雷牙=Kurosuki Raiga木人之术=Mộc Nhân Thuật木龙之术=Mộc Long Thuật千手柱间=Senju Hashirama漩涡一族=Uzumaki nhất tộc尸鬼封尽=Thi Quỷ Phong Tận八门遁甲=Bát Môn Độn Giáp漩涡香磷=Uzumaki Karin神罗天征=Shinra Tensei夕日真红=Yuuhi Shinku千手扉间=Senju Tobirama外道魔像=Ngoại Đạo Ma Tượng伊邪那支=Izanagi真数千手=Shinsu Senju万象天引=Banshou Ten"in轮墓边狱=Rinbo: Hengoku斩首大刀=Kubikiribocho志村团藏=Shimura Danzo水无月白=Minatsuki Haku木叶忍村=Konohagakure砂忍者村=Sunagakure树界降诞=Thụ Giới Hàng Lâm不尸转生=Bất Thi Chuyển Sinh超兽伪画=Siêu Thú Ngụy Họa潜影蛇手=Tiềm Ảnh Xà Thủ豪火灭失=Hào Hỏa Diệt Thất八歧大蛇=Yamata no Orochi千鸟锐枪=Chidori Eiso伊邪那岐=Izanagi万花筒=Mangekyou不知火=Shiranui云隐村=Kumogakure人柱力=Jinchuriki伊路卡=Iroha伊鲁卡=Iruka再不斩=Zabuza写轮眼=Sharingan剑三隅=Tsurugi Misumi勘九郎=Kankuro卡卡西=Kakashi君麻吕=Kimimaro夕日红=Yuuhi Kurenai多由也=Tayuya夜叉丸=Yashamaru大蛇丸=Orochimaru御手洗=Mitarashi惠比寿=Ebisu惠比斯=Ebisu我爱罗=Gaara手里剑=Shuriken春野樱=Haruno Sakura木叶丸=Konohamaru李洛克=Rock Lee查克拉=Chakra次郎坊=Jirobo水无月=Minatsuki沙忍村=Sunagakure土之国=Land of Earth五食鲛=Ngũ Thực Giao定身术=Định Thân Thuật隐身术=Ẩn Thân Thuật土刺枪=Thổ Thứ Thương土流壁=Thổ Lưu Bích硬化术=Ngạnh Hóa Thuật裂空刃=Liệt Không Nhận雨隐村=Amegakure破空击=Phá Không Kích通天拳=Thông Thiên Quyền暴雷拳=Bạo Lôi Quyền练空拳=Luyện Không Quyền变身术=Biến Thân Thuật大炎弹=Đại Viêm Đạn黑秘技=Hắc Bí Kỹ千面风=Thiên Diện Phong练空玉=Luyện Không Ngọc猪鹿蝶=Ino-Shika-Chou针千本=Châm Thiên Bản水分身=Thủy Phân Thân空劈掌=Không Phách Chưởng尾兽玉=Vĩ Thú Ngọc龙地洞=Ryuuchi Cave妙木山=Mount Myōboku河之国=Land of River星隐村=Hoshigakure草之国=Land of Grass草隐村=Kusagakure迈特戴=Maito Dai人力柱=Jinchuuriki爆炸符=Bạo Tạc Phù表莲华=Biểu Liên Hoa达兹纳=Tazuna沙隐村=Sunagakure超影级=Siêu Kage八卦掌=Bát Quái Chưởng野原琳=Nohara Rin血轮眼=Sharingan杰兰特=Geraint木叶村=Konohagakure胧分身=Lung Phân Thân 四代目=Đệ Tứ Mục树缚术=Thụ Phược Thuật阿玛斯=Asuma音隐村=Otogakure云忍村=Kumogakure岩忍村=Iwagakure雾忍村=Kirigakure砂忍村=Sunagakure奔流=Phá Bôn Lưu田之国=Land of Rice Fields音忍村=Otogakure天之国=Land of the Sky泷忍村=Takigakure阿修罗=Ashura汤之国=Land of Hot Water真空玉=Chân Không Ngọc明神门=Minh Thần Môn十拳剑=Totsuka kiếm铁之国=Land of Iron天地桥=cầu Tenchi畜生道=Súc Sinh Đạo饿鬼道=Ngạ Quỷ Đạo人间道=Nhân Gian Đạo地狱道=Địa Ngục Đạo地雷拳=Địa Lôi Quyền电磁炮=Điện Từ Pháo千鸟流=Chidori Nagashi千手杀=Senjusatsu水清波=Thủy Thanh Ba针地狱=Châm Địa Ngục练空弹=Luyện Không Đạn重暴流=Trọng Bạo Lưu千代舞=Thiên Đại Vũ虚狗炮=Hư Cẩu Pháo萨姆依=Samui伊比喜=Ibiki雷瞬身=Lôi Thuấn Thân沙缚柩=Sa Phược Cữu泷隐村=Takigakure针地藏=Châm Địa Tàng一乐=Ichikaru丁座=Chouza丁次=Choji三忍=Tam Nhẫn三田=Santa串丸=Kushimaru井野=Ino亥一=Inoichi伊藤=Ito佐井=Sai佐倉=Sakura佐助=Sasuke佩恩=Pain八尾=Bát vĩ兰丸=Ranmaru初代=Đệ Nhất千代=Chiyo千鸟=Chidori半藏=Hanzo卡多=Gatou卯月=Utsugi取风=Torifu叛忍=phản bội ninja右近=Ukon团藏=Danzo天秤=Tenbin奈良=Nara宁次=Neji宗家=tông gia富岳=Fugaku小南=Konan小春=Koharu小樱=Sakura山城=Yamashiro左近=Sakon带土=Obito干柿=Hoshigaki弥彦=Yahiko志乃=Shino手鞠=Temari文太=Bunta文泰=Gamabunta旋涡=Uzumaki旗木=Hatake无梨=Munashi日向=Hyuga日差=Hizashi日斩=Hiruzen日足=Hiashi春野=Haruno昼善=Hiruzen晓众=Akatsuki朔茂=Sakumo木叶=Konoha杨过=Dương Quá林檎=Ringo栗霰=Kuriarare桃地=Momochi棋木=Hatake樱桃=anh đào止水=Shisui水户=Mito水月=Suigetsu水门=Minato河豚=Fuguki油女=Aburame泉奈=Izuna波斑=Madara波风=Namikaze波鼬=Itachi海野=Umino满月=Mangetsu火影=Hokage炫间=Genma犬冢=Inuzuka猿飞=Sarutobi甚八=Jinpachi白牙=nanh trắng盐水=Ensui瞳力=nhãn lực瞳术=nhãn thuật秋道=Akimichi竹取=Kaguya红豆=Anko纲手=Tsunade绳树=Nawaki美琴=Mikoto花火=Hanabi苦无=phi tiêu茂朔=Sakumo药师=Yakushi蒜山=Hiruzen角都=Kakuzu赤丸=Akamaru赵云=Triệu Vân辉夜=Kaguya重吾=Jugo野井=Ino钢手=Tsunade长门=Nagato门炎=Homura阳子=Dương Tử阿凯=Gai阿涉=A Thiệp雏田=Hinata雷牙=Raiga雾忍=Vụ Nhẫn静音=Shizune鞍马=Kurama音隐=Âm Ẩn须佐=Susano飞段=Hidan饵人=Jinin香磷=Karin鬼灯=Hozuki鬼胶=Kisame鬼蛟=Kisame鬼鲛=Kisame鸣人=Naruto鹿丸=Shikamaru鹿久=Shikaku黑锄=Kurosuki鼬桑=Itachi龙泽=Long Trạch木遁=Mộc Độn星宇=Seiya休门=Hưu Môn生门=Sinh Môn阳遁=Dương Độn土影=Tsuchikage岩忍=Nham Nhẫn水遁=Thủy Độn土遁=Thổ Độn罗网=La Võng准影=Chuẩn Ảnh石化=Thạch Hóa风遁=Phong Độn六道=Lục Đạo天道=Thiên Đạo暗部=Anbu星夜=Seiya火遁=Hỏa Độn雷遁=Lôi Độn砂忍=Sa Nhẫn风影=Kazekage磁遁=Từ Độn神飙=Thần Tiêu蛇叔=Xà thúc压害=Áp Hại雨阵=Vũ Trận云忍=Vân Nhẫn天泣=Thiên Khấp地走=Địa Tẩu守鹤=Shukaku小楠=Konan 沙忍=Sa Nhẫn超影=Siêu Ảnh袁飞=Sarutobi雾隐=Vụ Ẩn富丘=Fugaku木刺=Mộc Thứ秘术=Bí Thuật班爷=Madara gia神御=Thần Ngự禁术=Cấm Thuật冰遁=Băng Độn月读=Tsukuyomi水影=Mizukage矢仓=Yagura神临=Thần Lâm冻结=Đống Kết麒麟=Kỳ Lân柔拳=Nhu Quyền白眼=Byakugan焱遁=Diễm Độn阴遁=Âm Độn分福=Bunpuku风切=Phong Thiết雷切=Raikiri雷影=Raikage仙法=Tiên Pháp牛鬼=Gyūki尘遁=Trần Độn岚遁=Lam Độn装遁=Trang Độn舍人=Toneri博人=Boruto炎辰=Honotatsu嘴遁=Chủy Độn惠子=Keiko健木=Kenki八卦=Bát Quái翔太=Shouta黑绝=Kurozetsu神返=Thần Phản失仓=Yagura炎门=Homura美纪=Meikiri胶机=Samehada十藏=Juzo沸遁=Phí Độn转生=Chuyển Sinh下忍=Genin上忍=Jounin陀罗=Indra张烨=Chousan小李=Rock Lee影级=Kage塑茂=Sakumo中忍=Chuunin体术=Thể Thuật志村=Shimura回天=Hồi Thiên二代=Đệ Nhị深作=Fukasaku志麻=Shima雷忍=Lôi Nhẫn炎刀=Viêm Đao半月=Bán Nguyệt黑虎=Hắc Hổ雨忍=Vũ Nhẫn加藤=Katou空掌=Không Chưởng熔遁=Dung Độn爆遁=Bạo Độn灼遁=Chước Độn炎弹=Viêm Đạn天照=Amaterasu草雉=Kusanagi犀犬=Raijuu神火=Thần Hỏa镰鼬=Liêm Dứu水木=Mizuki晶遁=Tinh Độn红莲=Guren鲛肌=Samehada沙瀑=Sa Bộc马基=Baki忍术=Nhẫn Thuật夕日=Yuuhi罗砂=Rasa大和=Yamato柱间=Hashirama忍法=Nhẫn Pháp二尾=Nhị Vĩ幻术=Ảo Thuật伪暗=Ngụy Ám猫又=Matatabi墨遁=Mặc Độn天藏=Tenzō电失=Điện Thất金角=Kinkaku银角=Ginkaku伤门=Thương Môn杜门=Đỗ Môn景门=Cảnh Môn树葬=Thụ Táng疾风=Hayate八歧=Orochi地陆=Chiriku沙金=Sa Kim轮墓=Rinbo边狱=Hengoku老紫=Roshi穆王=Kokuō岩隐=Nham Ẩn沙隐=Sa Ẩn月白=Nguyệt Bạch白刃=Bạch Nhận白涟=Bạch Liên月舞=Nguyệt Vũ万蛇=Manda托斯=Dosu音忍=Âm Nhẫn通牙=Thông Nha升龙=Thăng Long羽高=Saiken弘彦=Yahiko火之国=Land of Fire轮回眼=Rinnegan转生眼=Tenseigan大筒木=Otsutsuki九喇嘛=Kurama湿骨林=Shikkotsu Forest宇智波辰=Uchiha Tatsu海军六式=Rokushiki指枪=Shigan犬冢牙=Inuzuka Kiba小井=Isarai天城=Amagi天城小井=Amagi Isarai沙壁太一=Isagokabe Taichi“根”=“Root”壕火球之术=Hào Hỏa Cầu Chi Thuật潜影多蛇手=Tiềm Ảnh Đa Xà Thủ双蛇相杀=Song Xà Tương Sát软体改造=Nhuyễn Thể Cải Tạo大突破=Đại Đột Phá土分身=Thổ Phân Thân土龙弹=Thổ Long Đạn牙狼牙=Nha Lang Nha影分身之术=Ảnh Phân Thân Chi Thuật分身术=Phân Thân Thuật迈特凯=Maito Gai十指枪=Jusshigan六王枪=Rokuogan真空连波=Chân Không Liên Ba须佐能乎=Susanoo阿斯玛=Asuma茶之国=Land of Tea藻土吕木=Todoroki宗田=Sōda熊之国=Land of Bears星忍村=Hoshigakure红星=Akahoshi夏日星=Natsuhi风之国=Land of Wind萨奇=Thatch药师兜=Yakushi Kabuto斑爷=Madara gia雨之国=Land of Rain白绝=Shirozetsu雷虎通杀=Raijū Tsuiga豪火灭却之术=Hào Hỏa Diệt Khước Chi Thuật海德=Haido盖雷尔之石=Stone of Gelel盖雷尔=Gelel特姆迅=Temujin树界降临=Thụ Giới Hàng Lâm堪九郎=Kankurō荆棘杀之术=Kinh Cức Sát Chi Thuật千手=Senju波之国=Land of Waves天枰重吾=Tenbin no Jūgo山中井阵=Yamanaka Inojin雷之国=Land Of Lightning由木人=Yugito倍化之术=Bội Hóa Chi Thuật幽鬼丸=Yūkimaru 豪火灭却=Hào Hỏa Diệt Khước伊邪纳岐=Izanagi榜排之术=Bảng Bài Chi Thuật自来也=Jiraiya长十郎=Chōjūrō平目鲽=Hiramekarei奇拉比=Killer B雷云峡=Unraikyō达鲁伊=Darui大蛇兜=Orochi Kabuto
Bạn có thể dùng phím mũi tên
hoặc WASD để
lùi/sang chương